cheers! nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheers! nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheers! giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheers!.
Từ điển Anh Việt
cheers!
thành ngữ cheer
cheers!
chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
chào! (khi chia tay)
thành ngữ cheer
cheers!
chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
chào! (khi chia tay)