cheerleader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheerleader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerleader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerleader.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheerleader

    an enthusiastic and vocal supporter

    he has become a cheerleader for therapeutic cloning

    someone who leads the cheers by spectators at a sporting event

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).