cheeringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheeringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheeringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheeringly.

Từ điển Anh Việt

  • cheeringly

    xem cheer