cheerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheerer.
Từ điển Anh Việt
cheerer
xem cheer
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheerer
a spectator who shouts encouragement