chechnya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chechnya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chechnya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chechnya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chechnya

    an autonomous republic in southwestern Russia in the northern Caucasus Mountains bordering on Georgia; declared independence from the USSR in 1991 but Russian troops invaded and continue to prosecute a relentless military campaign in the largely Muslim republic

    Synonyms: Chechenia, Chechen Republic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).