chastener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chastener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chastener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chastener.

Từ điển Anh Việt

  • chastener

    xem chasten