chastener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chastener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chastener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chastener.
Từ điển Anh Việt
chastener
xem chasten
chastener
xem chasten
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.