chanukah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chanukah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanukah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanukah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chanukah
Similar:
hanukkah: (Judaism) an eight-day Jewish holiday commemorating the rededication of the Temple of Jerusalem in 165 BC
Synonyms: Hanukah, Hannukah, Chanukkah, Channukah, Channukkah, Festival of Lights, Feast of Lights, Feast of Dedication, Feast of the Dedication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).