chantlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chantlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chantlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chantlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chantlike

    uttered in a monotonous cadence or rhythm as in chanting

    their chantlike intoned prayers

    a singsong manner of speaking

    Synonyms: intoned, singsong

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).