chantingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chantingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chantingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chantingly.
Từ điển Anh Việt
chantingly
xem chant
chantingly
xem chant
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.