chanticleer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chanticleer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanticleer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanticleer.

Từ điển Anh Việt

  • chanticleer

    /,tʃænti'kliə/

    * danh từ

    gà trống