chanar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chanar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chanar
thorny shrub or small tree common in central Argentina having small orange or yellow flowers followed by edible berries
Synonyms: chanal, Geoffroea decorticans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).