chaldaean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chaldaean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaldaean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaldaean.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chaldaean

    Similar:

    chaldean: a wise man skilled in occult learning

    Synonyms: Chaldee

    chaldean: an inhabitant of ancient Chaldea

    Synonyms: Chaldee

    chaldean: of or relating to ancient Chaldea or its people or language or culture

    Synonyms: Chaldee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).