chalcography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chalcography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalcography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalcography.
Từ điển Anh Việt
chalcography
/kæl'kɔgrəfi/
* danh từ
thuật khắc đồng