cezanne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cezanne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cezanne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cezanne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cezanne

    French Post-impressionist painter who influenced modern art (especially cubism) by stressing the structural components latent in nature (1839-1906)

    Synonyms: Paul Cezanne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).