cerotic-acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerotic-acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerotic-acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerotic-acid.
Từ điển Anh Việt
cerotic-acid
* danh từ
(hoá học) axit xerotic