cerograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerograph.
Từ điển Anh Việt
cerograph
* danh từ
cách khắc trên sáp
cerograph
* danh từ
cách khắc trên sáp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.