cercarial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cercarial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cercarial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cercarial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cercarial

    of or relating to cercaria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).