centrosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrosphere.

Từ điển Anh Việt

  • centrosphere

    * danh từ

    (sinh học) cầu trung tâm; trung cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrosphere

    * kỹ thuật

    y học:

    cầu trung tâm, trung cầu