centesimally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centesimally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centesimally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centesimally.
Từ điển Anh Việt
centesimally
xem centesimal
centesimally
xem centesimal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.