centesimally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centesimally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centesimally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centesimally.

Từ điển Anh Việt

  • centesimally

    xem centesimal