censorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
censorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm censorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của censorial.
Từ điển Anh Việt
censorial
/sen'sɔ:riəl/
* tính từ
kiểm duyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
censorial
belonging or relating to a censor or a censor's functions