cenology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cenology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cenology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cenology.
Từ điển Anh Việt
cenology
* danh từ
môn quần lạc sinh vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cenology
* kỹ thuật
xây dựng:
địa chất trên mặt