cenogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cenogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cenogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cenogenetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cenogenetic

    of or relating to cenogenesis

    Antonyms: palingenetic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).