cemtrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cemtrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cemtrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cemtrum.

Từ điển Anh Việt

  • cemtrum

    tâm

    c. of a group tama của nhóm