cemtrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cemtrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cemtrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cemtrum.
Từ điển Anh Việt
cemtrum
tâm
c. of a group tama của nhóm
cemtrum
tâm
c. of a group tama của nhóm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.