cementoblastoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cementoblastoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cementoblastoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cementoblastoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cementoblastoma

    * kỹ thuật

    y học:

    u nguyên bào tạo xương răng