cement-carrying ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cement-carrying ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cement-carrying ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cement-carrying ship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cement-carrying ship

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tàu chở ximăng