cedilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cedilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cedilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cedilla.
Từ điển Anh Việt
cedilla
/si'dilə/
* danh từ
dấu móc dưới (dấu chính tả)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cedilla
* kinh tế
dấu móc dưới
* kỹ thuật
toán & tin:
dấu phẩy (, )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cedilla
a diacritical mark (,) placed below the letter c to indicate that it is pronounced as an s