caution-money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caution-money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caution-money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caution-money.

Từ điển Anh Việt

  • caution-money

    /'kɔ:ʃn,mʌni/

    * danh từ

    tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh