caudex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caudex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudex.

Từ điển Anh Việt

  • caudex

    * danh từ

    số nhiều caudices, caudexes

    (thực vật) thân (cây gỗ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caudex

    woody stem of palms and tree ferns

    Similar:

    stock: persistent thickened stem of a herbaceous perennial plant