cattalo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cattalo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cattalo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cattalo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cattalo

    hardy breed of cattle resulting from crossing domestic cattle with the American buffalo; yields leaner beef than conventional breeds

    Synonyms: beefalo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).