catamenial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catamenial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catamenial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catamenial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catamenial

    Similar:

    menstrual: of or relating to menstruation or the menses

    menstrual period

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).