catalase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catalase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalase.
Từ điển Anh Việt
catalase
* danh từ
(hoá học) catalaza
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catalase
* kỹ thuật
y học:
phân hóa tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catalase
enzyme found in most plant and animal cells that functions as an oxidative catalyst; decomposes hydrogen peroxide into oxygen and water