catacorner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catacorner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catacorner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catacorner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catacorner
slanted across a polygon on a diagonal line
set off in a catty-corner direction across the vacant lot
Synonyms: cata-cornered, catercorner, cater-cornered, catty-corner, catty-cornered, kitty-corner, kitty-cornered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).