cataclysmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cataclysmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cataclysmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cataclysmic.

Từ điển Anh Việt

  • cataclysmic

    xem cataclysm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cataclysmic

    Similar:

    cataclysmal: severely destructive

    cataclysmic nuclear war

    a cataclysmic earthquake