cat-o'-nine-tails nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cat-o'-nine-tails nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat-o'-nine-tails giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat-o'-nine-tails.

Từ điển Anh Việt

  • cat-o'-nine-tails

    /,kætə'mainteilz/

    * danh từ

    roi chín dài (để tra tấn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cat-o'-nine-tails

    a whip with nine knotted cords

    British sailors feared the cat

    Synonyms: cat