cat's-ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat's-ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat's-ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat's-ear.
Từ điển Anh Việt
cat's-ear
* danh từ
(thực vật) cây cúc tai mèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cat's-ear
any of several plants of the genus Calochortus having flowers with petals shaped like cat's ears
European weed widely naturalized in North America having yellow flower heads and leaves resembling a cat's ears
Synonyms: California dandelion, capeweed, gosmore, Hypochaeris radicata