case-by-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
case-by-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case-by-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case-by-case.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
case-by-case
Similar:
individual: separate and distinct from others of the same kind
mark the individual pages
on a case-by-case basis
Synonyms: item-by-item
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).