cascabel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cascabel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cascabel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cascabel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cascabel
Similar:
sleigh bell: a bell attached to a sleigh, or to the harness of a horse that is pulling a sleigh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).