cartography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartography.

Từ điển Anh Việt

  • cartography

    /kɑ:'tɔgrefi/

    * danh từ

    thuật vẽ bản đồ

    (như) cartology

  • cartography

    môn bản đồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cartography

    * kinh tế

    thuật vẽ bản đồ

    * kỹ thuật

    môn bản đồ

    môn họa đồ

    môn vẽ bản đồ

    hóa học & vật liệu:

    bản đồ học

    xây dựng:

    địa đồ học

    toán & tin:

    lập bản đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartography

    Similar:

    mapmaking: the making of maps and charts