carreau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carreau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carreau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carreau.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carreau

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh cứng thành bụng trẻ em