carpenter's plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpenter's plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpenter's plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpenter's plane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carpenter's plane
Similar:
plane: a carpenter's hand tool with an adjustable blade for smoothing or shaping wood
the cabinetmaker used a plane for the finish work
Synonyms: woodworking plane
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carpenter's kit
- carpenter's saw
- carpenter's gage
- carpenter's line
- carpenter's nail
- carpenter's rule
- carpenter's tool
- carpenter's work
- carpenter's yard
- carpenter's bench
- carpenter's brace
- carpenter's gauge
- carpenter's level
- carpenter's plane
- carpenter's hammer
- carpenter's mallet
- carpenter's square
- carpenter's wooden vise