carotin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carotin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carotin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carotin.
Từ điển Anh Việt
carotin
/'kærətin/ (carotene) /'kærəti:n/
* danh từ
carotin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carotin
Similar:
provitamin a: an orange isomer of an unsaturated hydrocarbon found in many plants; is converted into vitamin A in the liver
Synonyms: carotene