carminative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carminative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carminative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carminative.

Từ điển Anh Việt

  • carminative

    /'kɑ:minətiv/

    * tính từ

    (y học) làm đánh rắm

    * danh từ

    (y học) thuốc đánh rắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carminative

    medication that prevents the formation of gas in the alimentary tract or eases its passing

    relieving gas in the alimentary tract (colic or flatulence or griping)

    Synonyms: flatus-relieving