carcase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carcase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carcase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carcase.

Từ điển Anh Việt

  • carcase

    /'kɑ:kəs/ (carcass) /'kɑ:kəs/

    * danh từ

    xác súc vật; uồm thây

    xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)

    thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)

    puốm thân xác

    to save one's carcase: giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình

    to feed one's carcase: nuôi cái thân xác

    khung, sườn (nhà tàu...)

    (quân sự) đạn phóng lửa

    carcass meat

    thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carcase

    the dead body of an animal especially one slaughtered and dressed for food

    Synonyms: carcass