carbuncled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbuncled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbuncled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbuncled.
Từ điển Anh Việt
carbuncled
/'kɑ:bʌɳkld/
* tính từ
có nhọt, có cụm nhọt
carbuncled nose: mũi sủi đỏ lên
trang sức bằng ngọc granat đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbuncled
afflicted with or resembling a carbuncle
Synonyms: carbuncular
set with carbuncles