carborundum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carborundum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carborundum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carborundum.

Từ điển Anh Việt

  • carborundum

    /,kɑ:bə'rʌndəm/

    * danh từ

    carborundum

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carborundum

    an abrasive composed of silicon carbide crystals