carbonitriting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonitriting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonitriting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonitriting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonitriting

    * kỹ thuật

    sự thấm cacbon-nitơ