caravaggio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caravaggio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caravaggio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caravaggio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caravaggio
Italian painter noted for his realistic depiction of religious subjects and his novel use of light (1573-1610)
Synonyms: Michelangelo Merisi da Caravaggio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).