carabinier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carabinier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carabinier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carabinier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carabinier

    Similar:

    carbineer: a soldier (historically a mounted soldier) who is armed with a carbine

    Synonyms: carabineer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).