capriccio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capriccio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capriccio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capriccio.

Từ điển Anh Việt

  • capriccio

    /kə'pritʃiou/ (caprice) /kə'pri:s/

    * danh từ

    (âm nhạc) khúc tuỳ hứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capriccio

    an instrumental composition that doesn't adhere to rules for any specific musical form and is played with improvisation