capitulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitulum.

Từ điển Anh Việt

  • capitulum

    * danh từ

    số nhiều capitula

    (thực vật) đầu; mõm

    cụm hoa dạng đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capitulum

    a dense cluster of flowers or foliage

    a head of cauliflower

    a head of lettuce

    Synonyms: head

    an arrangement of leafy branches forming the top or head of a tree

    Similar:

    ear: fruiting spike of a cereal plant especially corn

    Synonyms: spike